phấn hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn hoa+
- danh từ. pollen, anther-dust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn hoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn hoa":
phân hóa phấn hoa phồn hoa - Những từ có chứa "phấn hoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 709